
Baccarat là một trong những trò chơi casino được yêu thích nhất tại Live casino HITCLUB và trên thế giới nhờ luật chơi đơn giản, tỷ lệ thắng hấp dẫn và không đòi hỏi nhiều kỹ năng phức tạp. Tuy nhiên, để chơi hiệu quả, bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ chuyên dụng trong Baccarat. Dưới đây là danh sách những thuật ngữ thông dụng nhất, giúp bạn nhanh chóng làm chủ cuộc chơi.
1. Thuật ngữ cơ bản trong Baccarat
- Baccarat: Xuất phát từ tiếng Ý, nghĩa là “0” – chỉ những tay bài có giá trị bằng 0.
- Banco: Tiếng Tây Ban Nha, nghĩa là “Ngân hàng” hoặc “Nhà cái” – người chia bài.
- Banker Bet: Cược vào cửa Nhà cái, trả thưởng 1:1 nhưng thường bị trừ 5% hoa hồng khi thắng.
- Player Bet (Punto): Cược vào cửa Người chơi.
- Tie: Cược hòa – khi Nhà cái và Người chơi có điểm bằng nhau.
- Natural: Khi 2 lá bài đầu tiên có tổng 8 (La Petite) hoặc 9 (La Grande) điểm.
2. Thuật ngữ về biến thể Baccarat
- Punto Banco: Biến thể Baccarat phổ biến nhất, xuất hiện ở Argentina vào những năm 1950.
- Chemin De Fer (Railroad): Biến thể châu Âu, trong đó người chơi lần lượt làm “Nhà cái”.
- Baccarat Banque (Delux Tableau): Chơi trên hai bàn nối liền, Nhà cái ngồi giữa đối đầu cùng lúc với hai nhóm người chơi.
- Mini Baccarat: Phiên bản nhỏ, thường chỉ có 7 người chơi và 1 dealer.
- Super Pan Nine: Biến thể khác, một người chơi đóng vai trò Nhà cái.
3. Thuật ngữ về chip, tiền cược và bàn chơi
- Bankroll: Số tiền người chơi dành riêng cho việc chơi.
- Cheques: Chip dùng để đặt cược.
- Flat Bet: Cược cùng một số tiền cho mọi ván, dù thắng hay thua.
- High Roller / VIP: Người chơi đặt cược với số tiền lớn.
- Pit: Khu vực riêng dành cho High Roller.
- Vigorish (Hoa hồng): Phần trăm tiền thắng mà nhà cái thu.
→ Tải Hit Club để trải nghiệm Baccarat đỉnh cao
4. Thuật ngữ về bài và hành động trong ván chơi
- Hand: Bộ bài của mỗi bên trong một ván.
- Face Cards: Các lá hình (J, Q, K) có giá trị 0 điểm.
- Monkey: Tiếng lóng chỉ các lá 10 hoặc lá hình.
- Upcard / Down Card: Lá bài ngửa hoặc úp.
- Carte: Tiếng Pháp, nghĩa là “rút thêm bài”.
- Coup: Một ván bài Baccarat.
- Cut / Cut Card: Chia bộ bài sau khi xáo hoặc thẻ nhựa dùng để chia bài.
- Burning: Loại bỏ một số lá bài đầu sau khi xáo.
- Shoe: Hộp đựng và chia bài tự động.
- Palette: Thanh gỗ dài dealer dùng để di chuyển bài.
5. Thuật ngữ về cược phụ và chiến thuật
- Dragon Bonus: Cược phụ vào cửa Nhà cái hoặc Người chơi thắng với số điểm cách biệt lớn.
- Run: Cược nhiều ván liên tiếp vào một cửa.
- Push: Hòa – không thắng, không thua, tiền cược được trả lại.
- Loss Bet: Cược vào cửa có tỷ lệ thua cao hơn.
- Standoff: Hai bên bằng điểm – tương tự Tie.
- Streak: Chuỗi thắng hoặc thua liên tiếp.
- Edge Sorting: Kỹ thuật nhận diện bài thông qua hoa văn mặt sau (thường bị coi là gian lận).
6. Thuật ngữ về nhân sự và dụng cụ trong Baccarat
- Dealer / Croupier: Người chia bài, quản lý ván chơi.
- Caller: Nhân viên phụ trách lật bài, thông báo điểm.
- Ladderman: Dealer giám sát toàn bộ bàn chơi Baccarat.
- Discard Tray: Khay để bài bỏ sau khi chơi.
Kết luận
Việc nắm vững những thuật ngữ thông dụng trong Baccarat sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia chơi, dù là tại sòng bạc trực tiếp hay casino online. Hiểu rõ ý nghĩa từng từ không chỉ giúp bạn đọc luật nhanh hơn mà còn giúp giao tiếp, trao đổi chiến thuật với người chơi khác một cách chuyên nghiệp.
Nếu bạn đang muốn bắt đầu chơi Baccarat, hãy lưu lại bài viết này như một “từ điển mini” để tra cứu nhanh mỗi khi cần.